Có 2 kết quả:
銀熊獎 yín xióng jiǎng ㄧㄣˊ ㄒㄩㄥˊ ㄐㄧㄤˇ • 银熊奖 yín xióng jiǎng ㄧㄣˊ ㄒㄩㄥˊ ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Silver Bear, award at the Berlin International Film Festival
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Silver Bear, award at the Berlin International Film Festival
Bình luận 0